Có 2 kết quả:
瞭望台 liào wàng tái ㄌㄧㄠˋ ㄨㄤˋ ㄊㄞˊ • 瞭望臺 liào wàng tái ㄌㄧㄠˋ ㄨㄤˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) observation tower
(2) lookout tower
(2) lookout tower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) observation tower
(2) lookout tower
(2) lookout tower
Bình luận 0