Có 2 kết quả:

瞭望台 liào wàng tái ㄌㄧㄠˋ ㄨㄤˋ ㄊㄞˊ瞭望臺 liào wàng tái ㄌㄧㄠˋ ㄨㄤˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) observation tower
(2) lookout tower

Từ điển Trung-Anh

(1) observation tower
(2) lookout tower